Bảng giá đất
Những tuyến đường thuộc khu vực đô thị Thành Phố Vũng Tàu
(Theo Quyết định 65 /2014/QĐ-UBND)
Ngày hiệu lực : 01/01/2015
ĐVT: 1.000 đồng/m2
Stt | TÊN ĐƯỜNG | Đoạn đường | Loại đường | Hệ số | Đơn giá đất ở (sau khi đã có hệ số) | ||||||
Từ | Đến | ||||||||||
Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | |||||||
1 | Ba Cu | Trọn đường |
| 1 | 1.33 | 20,800 | 13,520 | 10,140 | 7,605 | 5,704 | |
2 | Bà Huyện Thanh Quan | Trọn đường |
| 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
3 | Bà Triệu | Lê Lợi | Yên Bái | 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
Yên Bái | Ba Cu | 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |||
Lê Lợi | Lê Ngọc Hân | 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |||
4 | Bắc Sơn (P.11) | Trọn đường |
| 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |
5 | Bạch Đằng | Trọn đường |
| 2 |
| 10,920 | 7,098 | 5,324 | 3,993 | 2,995 | |
6 | Bến Đò (P.9) | Trọn đường |
| 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |
7 | Bến Nôm (P.Rạch Dừa) | Trọn đường |
| 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |
8 | Bình Giã | Lê Hồng Phong | Hẻm 442 Bình Giã | 2 |
| 10,920 | 7,098 | 5,324 | 3,993 | 2,995 | |
Hẻm 442 Bình Giã | Đường 30/4 | 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |||
9 | Cao Bá Quát (P.Rạch Dừa) | Trọn đường |
| 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |
10 | Cao Thắng | Trọn đường |
| 2 |
| 10,920 | 7,098 | 5,324 | 3,993 | 2,995 | |
11 | Chi Lăng (P.12) | Trọn đường |
| 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |
12 | Chu Mạnh Trinh | Trọn đường |
| 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
13 | Cô Bắc | Trọn đường |
| 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
14 | Cô Giang | Lê Lợi, Lê Ngọc Hân | Triệu Việt Vương | 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
15 | Dã Tượng (P.Thắng Tam) | Trọn đường |
| 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
16 | Dương Vân Nga (P.Rạch Dừa) | Trọn đường |
| 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |
17 | Đào Duy Từ (P.Thắng Tam) | Trọn đường |
| 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
18 | Đinh Tiên Hoàng | Trọn đường |
| 2 |
| 10,920 | 7,098 | 5,324 | 3,993 | 2,995 | |
19 | Đồ Chiểu | Lý Thường Kiệt | Lê Lai | 1 | 1.33 | 20,800 | 13,520 | 10,140 | 7,605 | 5,704 | |
Lê Lai | Hẻm 114 | 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |||
20 | Đô Lương (P.11, P.12) | Trọn đường |
| 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |
21 | Đoạn cuối Quốc lộ 51B | Lê Hồng Phong | Nguyễn An Ninh | 1 |
| 15,600 | 10,140 | 7,605 | 5,704 | 4,278 | |
22 | Đoàn Thị Điểm | Trọn đường |
| 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
23 | Đội Cấn (P.8) | Trọn đường |
| 2 |
| 10,920 | 7,098 | 5,324 | 3,993 | 2,995 | |
24 | Đống Đa (P.Thắng Nhất, P.10) | Trọn đường |
| 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |
25 | Đồng Khởi | Trọn đường |
| 2 |
| 10,920 | 7,098 | 5,324 | 3,993 | 2,995 | |
26 | Đường 3/2 | Vòng xoay Liệt sỹ | Nguyễn An Ninh | 1 |
| 15,600 | 10,140 | 7,605 | 5,704 | 4,278 | |
Nguyễn An Ninh | Vòng xoay đường 3/2 và trục đường 51B | 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |||
27 | Đường 30/4 | Ngã 4 Giếng nước | Ẹo Ông Từ | 2 |
| 10,920 | 7,098 | 5,324 | 3,993 | 2,995 | |
28 | Đường bờ kè Rạch Bến Đình | Dự án nhà ở đại An | Hết phần đất giao Công ty phát triển Nhà | 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
29 | Đường D4 (P.10) | Đường N1 | hết đường nhựa | 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
30 | Đường D5 (P.10) | Đường 3/2 | hết đường nhựa | 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
31 | Đường lên biệt thự đồi sứ | Trần Phú | Nhà số 12/6A | 2 |
| 10,920 | 7,098 | 5,324 | 3,993 | 2,995 | |
Trần Phú | Nhánh đường lên Biệt thự Đồi Sứ | 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |||
32 | Đường từ biệt thự 14,15 song song với đường Võ Thị Sáu đi ra khu biệt thự Công ty Phát triển nhà xây dựng | 2 |
| 10,920 | 7,098 | 5,324 | 3,993 | 2,995 | |||
33 | Đường vành đai khu tái định cư Bến Đình (P6) | Lê Văn Lộc | bờ kè Sông Bến Đình | 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |
34 | Đường vào Xí nghiệp Quyết Tiến | Trọn đường |
| 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |
35 | Đường ven biển Hải Đăng | Đường 3/2 | Cầu Cửa Lấp | 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
36 | Hạ Long | Trọn đường |
| 1 |
| 15,600 | 10,140 | 7,605 | 5,704 | 4,278 | |
37 | Hải Đăng | Hạ Long | Số 5 (Nhà nghỉ Long An cũ) | 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
Số 5 (Nhà nghỉ Long An cũ) | Đèn Hải Đăng | 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |||
Ngã 3 | Tượng Chúa | 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |||
Hẻm Hải Đăng |
| 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |||
38 | Hải Thượng Lãn Ông (P.Rạch Dừa) | Trọn đường |
| 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |
39 | Hai tuyến đường nối từ đường Bình Giã vào khu chợ Rạch Dừa (P.Rạch Dừa) | Bình Giã | Khu chợ Rạch Dừa | 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
40 | Hàn Mặc Tử (P.7) | Trọn đường |
| 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
41 | Hàn Thuyên (P.Rạch Dừa) | Trọn đường |
| 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |
42 | Hẻm số 1 Nguyễn An Ninh | Trọn đường |
| 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |
43 | Hẻm số 110 Phạm Hồng Thái | Phạm Hồng Thái | Ngô Đức Kế | 2 |
| 10,920 | 7,098 | 5,324 | 3,993 | 2,995 | |
44 | Hẻm 135 Lê Quang Định (P.Thắng Nhất) | gồm các đoạn đường nội bộ khu đất PTSC của Công ty Dịch vụ Dầu khí | 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | ||
45 | Hẻm 02, 04, 36, 50 Nguyễn Lương Bằng (P9) |
|
| 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
46 | Hẻm 30 Lương Thế Vinh (P9) |
|
| 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
47 | Hẻm 40 - Phan Đăng Lưu | Trọn đường |
| 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
48 | Hẻm 43, 61 đường Phạm Ngọc Thạch (P9) |
|
| 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
49 | Hẻm 492 - đường 30/4 (P.Rạch Dừa) | Nối từ đường 30/4 | Khu chợ Rạch Dừa | 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
50 | Hẻm 524 - đường 30/4 (P.Rạch Dừa) | Nối từ đường 30/4 | Khu chợ Rạch Dừa | 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
51 | Hẻm 58 Nguyễn Gia Thiều | Trọn đường |
| 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |
52 | Hẻm 825 và 875 Bình Giã (P10) | đường vào khu tái định cư 4,1 ha | 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | ||
53 | Hồ Quý Ly | Trọn đường |
| 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
54 | Hồ Tri Tân (P.Rạch Dừa) | Trọn đường |
| 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |
55 | Hồ Xuân Hương | Trọn đường |
| 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
56 | Hoa Lư (P.12) | Trọn đường |
| 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |
57 | Hoàng Diệu | Trọn đường |
| 1 |
| 15,600 | 10,140 | 7,605 | 5,704 | 4,278 | |
58 | Hoàng Hoa Thám (P.2, P.3, phường Thắng Tam) | Thùy Vân | Võ Thị Sáu | 1 | 1.33 | 20,800 | 13,520 | 10,140 | 7,605 | 5,704 | |
Đoạn còn lại |
| 1 |
| 15,600 | 10,140 | 7,605 | 5,704 | 4,278 | |||
59 | Hoàng Văn Thụ (P.7) | Trọn đường |
| 2 |
| 10,920 | 7,098 | 5,324 | 3,993 | 2,995 | |
60 | Hoàng Việt, phường 6 (Phước Lâm Tự cũ) | Trọn đường |
| 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |
61 | Hùng Vương | Trọn đường |
| 2 |
| 10,920 | 7,098 | 5,324 | 3,993 | 2,995 | |
62 | Huyền Trân Công Chúa | Trọn đường |
| 2 |
| 10,920 | 7,098 | 5,324 | 3,993 | 2,995 | |
63 | Huỳnh Khương An | Trọn đường |
| 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
64 | Huỳnh Khương Ninh | Trọn đường |
| 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
65 | Kha Vạn Cân (P.7) | Trọn đường |
| 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
66 | Kim Đồng (P.Rạch Dừa) | Trọn đường |
| 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |
67 | Ký Con | Trọn đường |
| 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
68 | Kỳ Đồng | Trọn đường |
| 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |
69 | La Văn Cầu | Trọn đường |
| 2 |
| 10,920 | 7,098 | 5,324 | 3,993 | 2,995 | |
70 | Lạc Long Quân | Võ Thị Sáu | Hết phần đất giao Công ty Phát triển Nhà | 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
71 | Lê Hoàn (P.Rạch Dừa) | Trọn đường |
| 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |
72 | Lê Hồng Phong | Lê Lợi | Thuỳ Vân | 1 |
| 15,600 | 10,140 | 7,605 | 5,704 | 4,278 | |
73 | Lê Lai | Lê Quý Đôn | Thống Nhất | 2 |
| 10,920 | 7,098 | 5,324 | 3,993 | 2,995 | |
Thống Nhất | Trương Công Định | 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |||
74 | Lê Lợi | Trọn đường |
| 1 |
| 15,600 | 10,140 | 7,605 | 5,704 | 4,278 | |
75 | Lê Ngọc Hân | Trần Phú | Thủ Khoa Huân | 1 |
| 15,600 | 10,140 | 7,605 | 5,704 | 4,278 | |
Thủ Khoa Huân | Bà Triệu | 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |||
76 | Lê Phụng Hiểu | Trọn đường |
| 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
77 | Lê Quang Định | Đường 30/4 | Bình Giã | 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
78 | Lê Quý Đôn | Quang Trung | Ngã 5 Lê Quý Đôn - Lê Lợi - Thủ Khoa Huân | 1 |
| 15,600 | 10,140 | 7,605 | 5,704 | 4,278 | |
Đoạn còn lại | 2 |
| 10,920 | 7,098 | 5,324 | 3,993 | 2,995 | ||||
79 | Lê Thánh Tông | Trọn đường |
| 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |
80 | Lê Thị Riêng | Trọn đường |
| 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |
81 | Lê Văn Lộc | Đường 30/4 | Lê Thị Riêng | 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
Lê Thị Riêng | Bờ kè rạch Bến Đình | 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |||
82 | Lê Văn Tám | Trọn đường |
| 2 |
| 10,920 | 7,098 | 5,324 | 3,993 | 2,995 | |
83 | Lương Thế Vinh | Trọn đường |
| 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
84 | Lương Văn Can | Trọn đường |
| 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
85 | Lưu Chí Hiếu (P9, P10, P.Rạch Dừa, P.Thắng Nhất) | Trọn đường |
| 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |
86 | Lưu Hữu Phước (P.Rạch Dừa, P.Thắng Nhất) | Trọn đường |
| 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |
87 | Lý Thái Tổ (P.Rạch Dừa) | Trọn đường |
| 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |
88 | Lý Thường Kiệt | Nguyễn Trường Tộ | Phạm Ngũ Lão | 2 |
| 10,920 | 7,098 | 5,324 | 3,993 | 2,995 | |
Phạm Ngũ Lão | Lê Quý Đôn | 1 | 1.33 | 20,800 | 13,520 | 10,140 | 7,605 | 5,704 | |||
Lê Quý Đôn | Bà Triệu | 2 |
| 10,920 | 7,098 | 5,324 | 3,993 | 2,995 | |||
89 | Lý Tự Trọng | Lê Lợi | Lê Lai | 1 |
| 15,600 | 10,140 | 7,605 | 5,704 | 4,278 | |
Lê Lai | Hẻm 45, 146 Lý Tự Trọng | 2 |
| 10,920 | 7,098 | 5,324 | 3,993 | 2,995 | |||
Đoạn còn lại |
| 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |||
90 | Mạc Đỉnh Chi | Trọn đường |
| 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
91 | Mai Thúc Loan (P.Rạch Dừa) | Trọn đường |
| 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |
92 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Trọn đường |
| 1 |
| 15,600 | 10,140 | 7,605 | 5,704 | 4,278 | |
93 | Ngô Đức Kế | Nguyễn An Ninh | Cao Thắng | 2 |
| 10,920 | 7,098 | 5,324 | 3,993 | 2,995 | |
Cao Thắng | Pasteur | 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |||
Đoạn còn lại |
| 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |||
94 | Ngô Quyền (P. Thắng Nhất, P.Rạch Dừa) | Nguyễn Hữu Cảnh | Nơ Trang Long | 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
95 | Ngô Văn Huyền | Trọn đường |
| 2 |
| 10,920 | 7,098 | 5,324 | 3,993 | 2,995 | |
96 | Ngư Phủ | Trọn đường |
| 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |
97 | Nguyễn An Ninh | Trọn đường |
| 1 |
| 15,600 | 10,140 | 7,605 | 5,704 | 4,278 | |
98 | Nguyễn Bảo (Tự do cũ) | Trọn đường |
| 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |
99 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Trọn đường |
| 2 |
| 10,920 | 7,098 | 5,324 | 3,993 | 2,995 | |
100 | Nguyễn Bửu (P.Thắng Tam) | Trọn đường |
| 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
101 | Nguyễn Chí Thanh | Trọn đường |
| 2 |
| 10,920 | 7,098 | 5,324 | 3,993 | 2,995 | |
102 | Nguyễn Công Trứ | Trọn đường |
| 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |
103 | Nguyễn Cư Trinh | Trọn đường |
| 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
104 | Nguyễn Du | Quang Trung | Trần Hưng Đạo | 1 |
| 15,600 | 10,140 | 7,605 | 5,704 | 4,278 | |
Trần Hưng Đạo | Trương Công Định | 2 |
| 10,920 | 7,098 | 5,324 | 3,993 | 2,995 | |||
105 | Nguyễn Gia Thiều (P.12) | Trọn đường |
| 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |
106 | Nguyễn Hiền | Trọn đường |
| 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |
107 | Nguyễn Hới (P.8) | Trọn đường |
| 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
108 | Nguyễn Hữu Cảnh | Đường 30/4 | Trường Tiểu học Chí Linh | 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
Đoạn còn lại |
| 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |||
109 | Nguyễn Hữu Cầu | Trọn đường |
| 2 |
| 10,920 | 7,098 | 5,324 | 3,993 | 2,995 | |
110 | Nguyễn Kim | Trọn đường |
| 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
111 | Nguyễn Lương Bằng | Trọn đường |
| 2 |
| 10,920 | 7,098 | 5,324 | 3,993 | 2,995 | |
112 | Nguyễn Thái Bình | Trọn đường |
| 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
113 | Nguyễn Thái Học (P.7) | Trọn đường |
| 1 |
| 15,600 | 10,140 | 7,605 | 5,704 | 4,278 | |
114 | Nguyễn Thiện Thuật | Lê Quang Định | Nguyễn Hữu Cảnh | 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
Đoạn còn lại |
| 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |||
115 | Nguyễn Trãi | Trọn đường |
| 1 |
| 15,600 | 10,140 | 7,605 | 5,704 | 4,278 | |
116 | Nguyễn Tri Phương | Ngô Đức Kế | Nhà số 40 và số 31 | 1 |
| 15,600 | 10,140 | 7,605 | 5,704 | 4,278 | |
Nhà số 40 và số 31 | Trương Công Định | 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |||
117 | Nguyễn Trung Trực | Trọn đường |
| 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
118 | Nguyễn Trường Tộ | Trọn đường |
| 2 |
| 10,920 | 7,098 | 5,324 | 3,993 | 2,995 | |
119 | Nguyễn Văn Cừ | Trọn đường |
| 2 |
| 10,920 | 7,098 | 5,324 | 3,993 | 2,995 | |
120 | Nguyễn Văn Trỗi | Trọn đường |
| 1 | 1.33 | 20,800 | 13,520 | 10,140 | 7,605 | 5,704 | |
121 | Nơ Trang Long (P.Rạch Dừa) | Trọn đường |
| 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
122 | Ông Ích Khiêm | Nối từ dự án nhà ở Đại An | Hết phần đất giao cho Công ty Phát triển nhà | 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
123 | Pasteur | Trọn đường |
| 2 |
| 10,920 | 7,098 | 5,324 | 3,993 | 2,995 | |
124 | Phạm Cự Lạng (P.Rạch Dừa) | Trọn đường |
| 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |
125 | Phạm Hồng Thái | Trọn đường |
| 2 |
| 10,920 | 7,098 | 5,324 | 3,993 | 2,995 | |
126 | Phạm Ngọc Thạch | Trọn đường |
| 2 |
| 10,920 | 7,098 | 5,324 | 3,993 | 2,995 | |
127 | Phạm Ngũ Lão | Trọn đường |
| 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
128 | Phạm Thế Hiển | Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Xô Viết Nghệ Tĩnh | 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
Đoạn còn lại |
| 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |||
129 | Phạm Văn Dinh | Trọn đường |
| 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |
130 | Phạm Văn Nghị (P.Thắng Nhất) | Đoạn vuông góc với đường Lê Quang Định | Nguyễn Thiện Thuật | 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
131 | Phan Bội Châu | Trọn đường |
| 2 |
| 10,920 | 7,098 | 5,324 | 3,993 | 2,995 | |
132 | Phan Chu Trinh | Thùy Vân | Võ Thị Sáu | 1 |
| 15,600 | 10,140 | 7,605 | 5,704 | 4,278 | |
Ngã 3 Võ Thị Sáu | Đinh Tiên Hoàng | 2 |
| 10,920 | 7,098 | 5,324 | 3,993 | 2,995 | |||
133 | Phan Đăng Lưu | Trọn đường |
| 2 |
| 10,920 | 7,098 | 5,324 | 3,993 | 2,995 | |
134 | Phan Đình Phùng | Trọn đường |
| 1 |
| 15,600 | 10,140 | 7,605 | 5,704 | 4,278 | |
135 | Phan Kế Bính | Trọn đường |
| 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
136 | Phan Văn Trị | Trọn đường |
| 2 |
| 10,920 | 7,098 | 5,324 | 3,993 | 2,995 | |
137 | Phó Đức Chính | Trọn đường |
| 2 |
| 10,920 | 7,098 | 5,324 | 3,993 | 2,995 | |
138 | Phùng Khắc Khoan | Trọn đường |
| 2 |
| 10,920 | 7,098 | 5,324 | 3,993 | 2,995 | |
139 | Phước Thắng (P.12) | Trọn đường |
| 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |
140 | Quang Trung | Trọn đường |
| 1 |
| 15,600 | 10,140 | 7,605 | 5,704 | 4,278 | |
141 | Sương Nguyệt Ánh | Trọn đường |
| 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
142 | Tản Đà (Hai Bà Trưng cũ) (P.Rạch Dừa) | Trọn đường |
| 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |
143 | Tăng Bạt Hổ | Trọn đường |
| 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |
144 | Thắng Nhì | Trọn đường |
| 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |
145 | Thi Sách | Trọn đường |
| 1 |
| 15,600 | 10,140 | 7,605 | 5,704 | 4,278 | |
146 | Thống Nhất | Quang Trung | Lê Lai | 1 |
| 15,600 | 10,140 | 7,605 | 5,704 | 4,278 | |
Lê Lai | Trương Công Định | 2 |
| 10,920 | 7,098 | 5,324 | 3,993 | 2,995 | |||
147 | Thủ Khoa Huân | Trọn đường |
| 1 |
| 15,600 | 10,140 | 7,605 | 5,704 | 4,278 | |
148 | Thùy Vân (P.2, P.8, P. Thắng Tam) | Trọn đường |
| 1 | 1.33 | 20,800 | 13,520 | 10,140 | 7,605 | 5,704 | |
149 | Tiền Cảng (Hẻm Quân Cảng cũ) | Trọn đường |
| 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |
150 | Tô Hiến Thành | Trọn đường |
| 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
151 | Tôn Đản (P.Rạch Dừa) | Trọn đường |
| 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |
152 | Tôn Thất Thuyết | Trọn đường |
| 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |
153 | Tôn Thất Tùng | Trọn đường |
| 2 |
| 10,920 | 7,098 | 5,324 | 3,993 | 2,995 | |
154 | Tống Duy Tân (P.9) | Lương Thế Vinh | Nguyễn Trung Trực | 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |
155 | Trần Anh Tông | Trọn đường |
| 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |
156 | Trần Bình Trọng | Trọn đường |
| 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
157 | Trần Cao Vân | Trọn đường |
| 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
158 | Trần Đồng | Trọn đường |
| 2 |
| 10,920 | 7,098 | 5,324 | 3,993 | 2,995 | |
159 | Trần Hưng Đạo | Trọn đường |
| 1 | 1.33 | 20,800 | 13,520 | 10,140 | 7,605 | 5,704 | |
160 | Trần Nguyên Đán | Trọn đường |
| 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |
161 | Trần Nguyên Hãn | Trọn đường |
| 2 |
| 10,920 | 7,098 | 5,324 | 3,993 | 2,995 | |
162 | Trần Phú (P.1, P.5) | Quang Trung | Nhà số 46 Trần Phú | 1 |
| 15,600 | 10,140 | 7,605 | 5,704 | 4,278 | |
Đoạn còn lại |
| 2 |
| 10,920 | 7,098 | 5,324 | 3,993 | 2,995 | |||
163 | Trần Quốc Toản | Trọn đường |
| 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |
164 | Trần Quý Cáp | Trọn đường |
| 2 |
| 10,920 | 7,098 | 5,324 | 3,993 | 2,995 | |
165 | Trần Xuân Độ | Trọn đường |
| 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |
166 | Triệu Việt Vương | Trọn đường |
| 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
167 | Trịnh Hoài Đức (P.7) | Trọn đường |
| 2 |
| 10,920 | 7,098 | 5,324 | 3,993 | 2,995 | |
168 | Trương Công Định | Ngã 3 Hạ Long Quang Trung | Lê Lai | 2 |
| 10,920 | 7,098 | 5,324 | 3,993 | 2,995 | |
Lê Lai | Ngã 5 | 1 |
| 15,600 | 10,140 | 7,605 | 5,704 | 4,278 | |||
Ngã 5 | Nguyễn An Ninh | 1 |
| 15,600 | 10,140 | 7,605 | 5,704 | 4,278 | |||
Đoạn còn lại |
| 2 |
| 10,920 | 7,098 | 5,324 | 3,993 | 2,995 | |||
169 | Trưng Nhị | Trọn đường |
| 1 | 1.33 | 20,800 | 13,520 | 10,140 | 7,605 | 5,704 | |
170 | Trưng Trắc | Trọn đường |
| 1 | 1.33 | 20,800 | 13,520 | 10,140 | 7,605 | 5,704 | |
171 | Trương Hán Siêu (P.10) | Trọn đường |
| 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |
172 | Trương Ngọc (P.Thắng Tam) | Trọn đường |
| 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
173 | Trương Văn Bang (P.7) | Trọn đường |
| 1 |
| 15,600 | 10,140 | 7,605 | 5,704 | 4,278 | |
174 | Trương Vĩnh Ký | Trọn đường |
| 1 |
| 15,600 | 10,140 | 7,605 | 5,704 | 4,278 | |
175 | Tú Xương | Trọn đường |
| 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
176 | Tuệ Tĩnh (P.10) | Trọn đường |
| 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |
177 | Tuyến đường nối vuông góc từ đường 30/4, có cùng độ rộng với hẻm 524 (P.Rạch Dừa) | Nằm giữa hẻm 524 và đường Bình Giã | Khu chợ Rạch Dừa | 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
178 | Văn Cao (P.2) | Trọn đường |
| 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |
179 | Vi Ba | Lê Lợi | Ngã 3 Vi Ba | 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
Ngã 3 Vi Ba | Hẻm 105 Lê Lợi | 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |||
Đoạn còn lại |
| 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |||
180 | Võ Đình Thành (P.Thắng Tam) | Trọn đường |
| 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
181 | Võ Nguyên Giáp | Vòng xoay đường 3/2 và trục đường 51B | Ẹo Ông Từ | 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
Ẹo Ông Từ | CS Trung Tín (cầu Cây Khế cũ) | 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |||
CS Trung Tín (cầu Cây Khế cũ) | Hoa Lư | 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |||
Hoa Lư | Cầu Cỏ May | 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |||
182 | Võ Thị Sáu | Trọn đường |
| 2 |
| 10,920 | 7,098 | 5,324 | 3,993 | 2,995 | |
183 | Võ Văn Tần | Trọn đường |
| 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |
184 | Xô Viết Nghệ Tĩnh | Trọn đường |
| 2 |
| 10,920 | 7,098 | 5,324 | 3,993 | 2,995 | |
185 | Yên Bái | Trọn đường |
| 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |
186 | Yên Đổ | Trọn đường |
| 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |
187 | Yersin | Trọn đường |
| 2 |
| 10,920 | 7,098 | 5,324 | 3,993 | 2,995 | |
188 | Các tuyến đường 51B thuộc địa bàn các P.10, P.11, P.12 | Vòng xoay đường 3/2 thuộc P12 | Bình Giã P10 | 3 | 0.75 | 5,733 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | 1,572 | |
189 | Các tuyến đường tại khu nhà ở cao cấp Á Châu phường 2 | Các tuyến đường có lòng đường trải nhựa rộng từ 5 - 7m | 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | ||
Đường trục chính có lòng đường trải nhựa rộng 8m nối từ đường Hoàng Hoa Thám tới Phan Chu Trinh | 3 | 1.25 | 9,555 | 6,211 | 4,659 | 3,494 | 2,620 | ||||
Tuyến đường vuông góc với tuyến trục chính nối từ đường Hoàng Hoa Thám tới Phan Chu Trinh có lòng đường trải nhựa lớn hơn 7,5m | 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | ||||
190 | Các tuyến đường thuộc khu nhà ở đồi 2 CTCP Phát triển nhà P10 | Đường số 6,10, 11 theo qui hoạch | 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | ||
Đường số 3, 4,5 theo qui hoạch | 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | ||||
191 | Các tuyến đường thuộc khu nhà ở Phước Cơ P12 | 21 lô đất có diện tích 2.600m2 | 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | ||
23 lô đất có diện tích 2.762,5m2 | 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | ||||
192 | Các tuyến đường thuộc khu Tái định cư 4,1 ha phường 10 | Các tuyến đường có lòng đường trải nhựa rộng từ 5-7m | 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | ||
Các tuyến đường có lòng đường trải nhựa lớn hơn 7m | 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | ||||
193 | Các tuyến đường thuộc khu vực dân cư phường 9 | 3 con đường vuông góc với đường Lương Thế Vinh (từ Lương Thế Vinh đến đường rải nhựa sát tường rào sân bay phường 9) là hẻm 17, 25, 59 Lương Thế Vinh | 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | ||
Con đường song song với đường Lương thế Vinh và sát với tường rào sân bay (Vuông góc với đường Nguyễn Lương Bằng và Nguyễn Văn Cừ) | 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | ||||
194 | Những tuyến đường khu tái định cư Trần Bình Trọng | Đường trải nhựa rộng 7m | 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | ||
Đường trải nhựa rộng 5m | 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | ||||
195 | Những tuyến đường chưa có tên trong khu trung tâm thương mại P.7 | Ngô Đức Kế | Nguyễn Thái Học | 2 |
| 10,920 | 7,098 | 5,324 | 3,993 | 2,995 | |
Nguyễn Thái Học | Trương Văn Bang | 2 |
| 10,920 | 7,098 | 5,324 | 3,993 | 2,995 | |||
196 | Những tuyến đường nội bộ thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, dự án khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An | Đường trải nhựa rộng 7m | 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | ||
Đường trải nhựa rộng 5m | 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | ||||
197 | Các tuyến đường có lòng đường trải nhựa rộng 5 m trở lên thuộc khu tái định cư 199 lô phường 10 | 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |||
198 | Những tuyến đường nội bộ thuộc khu biệt thự Phương Nam | 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 |
Văn Bản Mới
- Công khai tình hình thực hiện ngân sách quý 1-2020 (14/04/2020)
TIN ĐỌC NHIỀU
- Quyết định về việc phê duyệt giá đất cụ thể để tính tiền bồi thường khi nhà... (13/10)
- Hội nghị cán bộ công chức năm 2019 (25/01)
- TIN BÃO KHẨN CẤP (CƠN BÃO SỐ 9-USAGI) (23/11)
- Tăng cường kiểm tra, ngăn chặn các dự án có dấu hiệu thiếu minh bạch (19/11)
- Họp Chi Bộ và Giao Ban Chi Cục Quản lý Đất đai (25/02)
- TỔ CHỨC TẬP HUẤN XÁC ĐỊNH GIÁ ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÀ RỊA – VŨNG TÀU (21/03)
- Hội nghị các bộ - Công chức năm 2018 (26/01)