Bảng giá đất
Những tuyến đường thuộc khu vực Trung tâm Chí Linh Phường 10,
Phường Nguyễn An Ninh Thành Phố Vũng Tàu
(Theo Quyết định 65 /2014/QĐ-UBND)
Ngày hiệu lực : 01/01/2015
ĐVT: 1.000 đồng/m2
Stt | TÊN ĐƯỜNG | Đoạn đường | Loại đường | Hệ số | Đơn giá đất ở (sau khi đã có hệ số) | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Từ | Đến | |||||||||||
Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | ||||||||
1 | Các tuyến đường thuộc khu E2, E4 Trung tâm Chí Linh theo bản đồ điều chỉnh qui hoạch phân lô số CHL/QH-03/C | Những tuyến đường có lòng đường trải nhựa rộng 10,5m | 3 |
| 7,644 | 4,969 | 3,727 | 2,795 | 2,096 | |||
Những tuyến đường có lòng đường trải nhựa rộng 5-7m | 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |||||
2 | Các tuyến đường trong khu Trung tâm Chí Linh theo bản đồ điều chỉnh qui hoạch phân lô số CHL/QH-03/C |
|
|
|
|
|
|
| ||||
- Nguyễn Hữu Cảnh | đường 3/2 | hết phần đường thi công hoàn chỉnh (khu A8) | 3 | 1.25 | 9,555 | 6,211 | 4,659 | 3,494 | 2,620 | |||
- Đoạn từ giữa khu A4 đến hết ranh đất dự án về hướng đường 30/4 | 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 | |||||
- Các đoạn đường nội bộ bao gồm các lô đất: A3, A4, A7, A8, A9, B11, B12, B13, B13A, B13B, C4, C5, D1, D2, D6, E1, E3, H1 | 4 |
| 5,351 | 3,478 | 2,609 | 1,957 | 1,468 |
Văn Bản Mới
- Công khai tình hình thực hiện ngân sách quý 1-2020 (14/04/2020)
TIN ĐỌC NHIỀU
- Quyết định về việc phê duyệt giá đất cụ thể để tính tiền bồi thường khi nhà... (13/10)
- Hội nghị cán bộ công chức năm 2019 (25/01)
- TIN BÃO KHẨN CẤP (CƠN BÃO SỐ 9-USAGI) (23/11)
- Tăng cường kiểm tra, ngăn chặn các dự án có dấu hiệu thiếu minh bạch (19/11)
- Họp Chi Bộ và Giao Ban Chi Cục Quản lý Đất đai (25/02)
- TỔ CHỨC TẬP HUẤN XÁC ĐỊNH GIÁ ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÀ RỊA – VŨNG TÀU (21/03)
- Hội nghị các bộ - Công chức năm 2018 (26/01)