Bảng giá đất
Những tuyến đường thuộc khu vực nông thôn Thành Phố Vũng Tàu
(Theo Quyết định 65 /2014/QĐ-UBND)
Ngày hiệu lực : 01/01/2015
ĐVT: 1.000 đồng/m2
Stt | TÊN ĐƯỜNG | Đoạn đường | Khu vực | Hệ số | Đơn giá đất ở vị trí 1 (sau khi đã có hệ số) | |
Từ | Đến | |||||
1 | Bến Điệp |
|
| 1 | 0.64 | 960 |
2 | Cồn Bần |
|
| 1 | 0.64 | 960 |
3 | Đông Hồ Mang Cá |
|
| 1 | 0.64 | 960 |
4 | Đường thôn 2 Bến Đá |
|
| 1 | 0.64 | 960 |
5 | Đường thôn 4 |
|
| 1 | 0.64 | 960 |
6 | Đường thôn 5 |
|
| 1 | 0.64 | 960 |
7 | Đường thôn 6 |
|
| 1 | 0.64 | 960 |
8 | Đường thôn 7 |
|
| 1 | 0.64 | 960 |
9 | Hẻm số 3 thôn 5 |
|
| 1 | 0.64 | 960 |
10 | Láng Cát – Long Sơn |
|
| 1 | 0.8 | 1,200 |
11 | Liên thôn 1- Rạch Lùa |
|
| 1 | 0.64 | 960 |
12 | Liên thôn 4-6 |
|
| 1 | 0.64 | 960 |
13 | Liên thôn 5-8 |
|
| 1 | 0.64 | 960 |
14 | Liên thôn Bến Điệp |
|
| 1 | 0.64 | 960 |
15 | Ông Hưng |
|
| 1 | 0.64 | 960 |
16 | Số 2 thôn 5 |
|
| 1 | 0.64 | 960 |
17 | Số 2 thôn 6 |
|
| 1 | 0.64 | 960 |
18 | Tây Hồ Mang Cá |
|
| 1 | 0.64 | 960 |
19 | Trục chính |
|
| 1 | 0.8 | 1,200 |
20 | Ba đường hẻm thuộc khu dân cư thôn 4 |
|
| 1 | 0.64 | 960 |
21 | Khu vực Gò Găng |
|
| 3 |
| 252 |
Văn Bản Mới
- Công khai tình hình thực hiện ngân sách quý 1-2020 (14/04/2020)
TIN ĐỌC NHIỀU
- Quyết định về việc phê duyệt giá đất cụ thể để tính tiền bồi thường khi nhà... (13/10)
- Hội nghị cán bộ công chức năm 2019 (25/01)
- TIN BÃO KHẨN CẤP (CƠN BÃO SỐ 9-USAGI) (23/11)
- Tăng cường kiểm tra, ngăn chặn các dự án có dấu hiệu thiếu minh bạch (19/11)
- Họp Chi Bộ và Giao Ban Chi Cục Quản lý Đất đai (25/02)
- TỔ CHỨC TẬP HUẤN XÁC ĐỊNH GIÁ ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÀ RỊA – VŨNG TÀU (21/03)
- Hội nghị các bộ - Công chức năm 2018 (26/01)