Bảng giá đất
Những tuyến đường thuộc khu dân cư Triều Phát Thành Phố Bà Rịa
(Theo Quyết định 65 /2014/QĐ-UBND)
Ngày hiệu lực : 01/01/2015
ĐVT: 1.000 đồng/m2
Stt | TÊN ĐƯỜNG | Đoạn đường | Loại đường | Hệ số | Đơn giá đất ở (sau khi đã có hệ số) | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Từ | Đến | ||||||||||
Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | |||||||
1 | Đặng Thị Mai (Đặng Thai Mai) | Thái Văn Lung | Nguyễn Thần Hiến | 4 |
| 1,980 | 1,238 | 825 | 594 | 500 | |
2 | Đoàn Thị Điểm (Ngô Quyền) | Thái Văn Lung | Nguyễn Thần Hiến | 4 |
| 1,980 | 1,238 | 825 | 594 | 500 | |
3 | Lê Thị Riêng (Bùi Thị Xuân) | Trần Huy Liệu | Nguyễn Thị Thập | 4 |
| 1,980 | 1,238 | 825 | 594 | 500 | |
4 | Lý Ban (QHTP1) | Đặng Thị Mai | Trần Huy Liệu | 4 |
| 1,980 | 1,238 | 825 | 594 | 500 | |
5 | Nguyễn Khánh Toàn | Nguyễn Tất Thành | Nguyễn Thị Thập | 3 | 0.65 | 2,145 | 1,287 | 912 | 644 | 500 | |
6 | Nguyễn Thần Hiến (Nguyễn Văn Thoại) | Nguyễn Tất Thành | Trần Huy Liệu | 3 | 0.65 | 2,145 | 1,287 | 912 | 644 | 500 | |
7 | Nguyễn Siêu (QHTP2) | Trần Huy Liệu | Hết tuyến | 4 |
| 1,980 | 1,238 | 825 | 594 | 500 | |
8 | Thái Văn Lung | Nguyễn Tất Thành | Hết vỉa hè | 3 | 0.7 | 2,310 | 1,386 | 982 | 693 | 500 | |
Không vỉa hè | Nguyễn Văn Hưởng | 4 |
| 1,980 | 1,238 | 825 | 594 | 500 |
Văn Bản Mới
- Công khai tình hình thực hiện ngân sách quý 1-2020 (14/04/2020)
TIN ĐỌC NHIỀU
- Quyết định về việc phê duyệt giá đất cụ thể để tính tiền bồi thường khi nhà... (13/10)
- Hội nghị cán bộ công chức năm 2019 (25/01)
- TIN BÃO KHẨN CẤP (CƠN BÃO SỐ 9-USAGI) (23/11)
- Tăng cường kiểm tra, ngăn chặn các dự án có dấu hiệu thiếu minh bạch (19/11)
- Họp Chi Bộ và Giao Ban Chi Cục Quản lý Đất đai (25/02)
- TỔ CHỨC TẬP HUẤN XÁC ĐỊNH GIÁ ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÀ RỊA – VŨNG TÀU (21/03)
- Hội nghị các bộ - Công chức năm 2018 (26/01)