Bảng giá đất
Những tuyến đường Thành phố Bà Rịa thuộc khu dân cư công viên 30/4
(Theo Quyết định 65 /2014/QĐ-UBND)
Ngày hiệu lực : 01/01/2015
ĐVT: 1.000 đồng/m2
Stt | TÊN ĐƯỜNG | Đoạn đường | Loại đường | Hệ số | Đơn giá đất ở (sau khi đã có hệ số) | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Từ | Đến | ||||||||||
Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | |||||||
1 | Các tuyến đường trong khu TĐC 30-4 | 4 | 0.8 | 1,584 | 990 | 660 | 500 | 500 | |||
2 | Đường D7 (tái định cư 30-4) | Lý Thái Tổ | Lê Văn Duyệt | 4 |
| 1,980 | 1,238 | 825 | 594 | 500 | |
3 | Đường N5 (Lý Thái Tổ) (tái định cư 30-4) | Phạm Hùng | Đường D7 | 4 |
| 1,980 | 1,238 | 825 | 594 | 500 | |
4 | Đường TDC1 (tái định cư 30-4) | Phạm Hùng | Đường D7 | 4 |
| 1,980 | 1,238 | 825 | 594 | 500 | |
5 | Đường TDC3 (tái định cư 30-4) | Lê Văn Duyệt | Đường TDC6 | 4 | 0.8 | 1,584 | 990 | 660 | 500 | 500 | |
6 | Đường TDC4 (tái định cư 30-4) | Đường TDC3 | Đường TDC5 | 4 | 0.8 | 1,584 | 990 | 660 | 500 | 500 | |
7 | Đường TDC5 (tái định cư 30-4) | Lê Văn Duyệt | Đường TDC6 | 4 | 0.8 | 1,584 | 990 | 660 | 500 | 500 | |
8 | Đường TDC6 (tái định cư 30-4) | Phạm Hùng | Đường D7 | 4 | 0.8 | 1,584 | 990 | 660 | 500 | 500 | |
9 | Đường TDC7 (tái định cư 30-4) | Đường TDC3 | Đường TDC5 | 4 | 0.8 | 1,584 | 990 | 660 | 500 | 500 | |
10 | Lê Văn Duyệt (tái định cư 30-4) | Phạm Hùng | Đường D7 | 4 |
| 1,980 | 1,238 | 825 | 594 | 500 |
Văn Bản Mới
- Công khai tình hình thực hiện ngân sách quý 1-2020 (14/04/2020)
TIN ĐỌC NHIỀU
- Quyết định về việc phê duyệt giá đất cụ thể để tính tiền bồi thường khi nhà... (13/10)
- Hội nghị cán bộ công chức năm 2019 (25/01)
- TIN BÃO KHẨN CẤP (CƠN BÃO SỐ 9-USAGI) (23/11)
- Tăng cường kiểm tra, ngăn chặn các dự án có dấu hiệu thiếu minh bạch (19/11)
- Họp Chi Bộ và Giao Ban Chi Cục Quản lý Đất đai (25/02)
- TỔ CHỨC TẬP HUẤN XÁC ĐỊNH GIÁ ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÀ RỊA – VŨNG TÀU (21/03)
- Hội nghị các bộ - Công chức năm 2018 (26/01)